🔍
Search:
BÙ NHÌN
🌟
BÙ NHÌN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
곡식을 해치는 새나 짐승을 막기 위해 막대기, 짚, 헝겊 등으로 만들어 논밭에 세우는 사람 모양의 물건.
1
HÌNH NHÂN, HÌNH NỘM:
Đồ vật có hình dáng như con người được làm bằng que, rơm, vải rồi dặt ở đồng ruộng để ngăn chim hoặc thú phá hoại ngũ cốc lương thực.
-
2
(비유적으로) 자신의 역할을 하지 못하고 자리만 차지하고 있는 사람.
2
BÙ NHÌN:
(cách nói ẩn dụ) Người không thực hiện vai trò của mình mà chỉ chiếm vị trí.
-
3
(비유적으로) 자기의 생각이나 의견 없이 남이 시키는 대로 행동하는 사람.
3
CON RỐI:
(cách nói ẩn dụ) Người hành động theo sự chỉ đạo của người khác chứ không có suy nghĩ hay ý kiến của mình.
-
Danh từ
-
1
바지와 저고리.
1
BAJIJEOGORI; QUẦN ÁO JEOGORI:
Quần và áo jeogori.
-
2
(놀리는 말로) 능력이나 자기의 주장이 있는 의견이 전혀 없는 사람.
2
BAJIJEOGORI; BÙ NHÌN:
(Cách nói trêu chọc) Người hoàn toàn không có năng lực hoặc ý kiến chủ trương của mình.
-
Danh từ
-
1
한국의 전통 인형극에 등장하는 인형.
1
KKOKDUKEKSI; CON RỐI:
Búp bê xuất hiện trong kịch rối truyền thống của Hàn Quốc.
-
2
(비유적으로) 남이 시키는 대로 하는 사람이나 조직.
2
KKOKDUKEKSI; CON RỐI, BÙ NHÌN:
(Cách nói ẩn dụ) Người hoặc tổ chức làm theo lời sai bảo của người khác.